VIETNAMESE

sự tiến lên

đi lên, nâng cao

word

ENGLISH

ascension

  
NOUN

/əˈsɛnʃən/

rise, elevation

“Sự tiến lên” là sự đi lên hoặc đạt được một vị trí cao hơn.

Ví dụ

1.

Sự tiến lên của anh ấy đến vị trí cao nhất là đáng chú ý.

His ascension to the top was remarkable.

2.

Sự tiến lên đòi hỏi sự quyết tâm.

Ascension requires determination.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ ascension khi nói hoặc viết nhé! checkPolitical ascension (Tiến lên về chính trị) Ví dụ: His political ascension was rapid due to his charisma. (Sự tiến lên trong chính trị của anh ấy diễn ra nhanh chóng nhờ sự lôi cuốn.) checkAscension to power (Thăng tiến lên quyền lực) Ví dụ: The ascension to power marked a new era for the country. (Sự thăng tiến lên quyền lực đánh dấu một kỷ nguyên mới cho đất nước.) checkSpiritual ascension (Thăng tiến về tinh thần) Ví dụ: The retreat focused on achieving spiritual ascension. (Chuyến đi tập trung vào việc đạt được sự thăng tiến về tinh thần.)