VIETNAMESE

phận sự

trách nhiệm

ENGLISH

duty

  
NOUN

/ˈduti/

responsibility

Phận sự là phần việc một người có trách nhiệm phải thực hiện.

Ví dụ

1.

Phận sự của tôi là giúp đỡ người khác.

It is my duty to help others.

2.

Tôi hoàn thành phận sự của mình một cách tốt nhất có thể.

I fulfill my duties to the best of my ability.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt duty responsibility nhé! - Duty (nghĩa vụ, bổn phận, phận sự): những gì một người phải làm theo quy định của pháp luật, đạo đức, hoặc truyền thống, thường mang hàm ý bắt buộc. Ví dụ: Local councillors have a duty to serve the community. (Các ủy viên hội đồng địa phương có nghĩa vụ phục vụ cộng đồng.) - Responsibility (trách nhiệm): những gì một người phải làm vì lợi ích của bản thân, gia đình, cộng đồng, hoặc xã hội, thường mang hàm ý tự nguyện. Ví dụ: Parents have the responsibility to raise and educate their children. (Cha mẹ có trách nhiệm nuôi dưỡng và giáo dục con cái.)