VIETNAMESE

căm phẫn

ENGLISH

indignant

  
ADJ

/ɪnˈdɪɡnənt/

Căm phẫn là căm thù và phẫn nộ, tỏ rõ sự bất bình, sự phản đối của mình trước điều sai trái, ngang ngược.

Ví dụ

1.

Cô ấy tỏ ra căm phẫn khi biết mình bị lừa dối.

She was indignant when she found out that she had been lied to.

2.

Cô ấy đã viết một lá thư căm phẫn cho tờ báo phàn nàn về hành động của thị trưởng.

She wrote an indignant letter to the paper complaining about the mayor’s actions.

Ghi chú

Một số từ vựng đồng nghĩa với indignant (căm phẫn) trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - angry: tức giận - furious: tức giận, nổi giận - incensed: giận dữ - outraged: bực tức - irritated: khó chịu, bực mình - resentful: bực bội, oán giận - offended: bị xúc phạm, bực mình - displeased: không hài lòng, bực mình.