VIETNAMESE

sự nuốt chửng

sự nuốt trọn

ENGLISH

gulp

  
NOUN

/ɡʌlp/

swallowing up

Sự nuốt chửng là hành vi nuốt cả miếng vào bụng mà không nhai chút nào.

Ví dụ

1.

Nuốt chửng mọi thứ mà không nhai kỹ sẽ có hại cho tiêu hóa.

Gulping everything down without chewing is bad for digestion.

2.

Con sư tử đói vội vàng nuốt chửng con mồi mới bắt được.

The hungry lion hastily gulps down its freshly caught prey.

Ghi chú

Chúng ta cùng học thêm một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến gulp nha! 1. to gulp down (ăn/uống hết trong một ngụm): He gulped down his coffee and rushed to the meeting. (Anh uống một ngụm cà phê và vội vã đến cuộc họp.) 2. to eat/drink in one gulp (ăn/uống hết trong một ngụm): The little boy drank the entire glass of milk in one gulp. 3. to give a nervous gulp (nuốt nước bọt vì lo lắng): He gave a nervous gulp before stepping onto the stage. (Anh ấy nuốt nước bọt đầy lo lắng trước khi bước lên sân khấu.) 4. to choke back a gulp (nghẹn ngào, nén khóc): He choked back a gulp as he listened to the heartfelt speech. (Anh nghẹn ngào khi nghe bài phát biểu đầy chân thành.)