VIETNAMESE
nuốt trọn
ăn hết
ENGLISH
Devour completely
/dɪˈvaʊər kəmˈpliːtli/
Consume fully
Nuốt trọn là hành động ăn hoặc tiếp nhận toàn bộ một cách hoàn chỉnh.
Ví dụ
1.
Con rắn nuốt trọn con chuột.
The snake devoured the mouse completely.
2.
Nuốt trọn hoàn toàn không để lại dấu vết.
Devouring completely can leave no traces behind.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của devour completely nhé!
Gobble up – Nuốt chửng, ăn nhanh
Phân biệt:
Gobble up chỉ hành động ăn nhanh chóng và tham lam, giống như devour, nhưng có thể có một chút hài hước hoặc ngớ ngẩn hơn trong cách sử dụng.
Ví dụ:
The children gobbled up all the candy before anyone else could get a piece.
(Lũ trẻ nuốt chửng hết tất cả các viên kẹo trước khi ai khác có thể lấy một miếng.)
Inhale – Nuốt chửng, ăn như thể nuốt chửng
Phân biệt:
Inhale có thể ám chỉ việc ăn nhanh đến mức như thể bạn đang hít vào không khí, thể hiện sự nhanh chóng và tham lam, tương tự devour, nhưng thường không dùng cho thực phẩm trong ngữ cảnh thường ngày.
Ví dụ:
He inhaled the entire pizza in minutes.
(Anh ấy nuốt chửng cả chiếc pizza trong vài phút.)
Wolf down – Ăn ngấu nghiến
Phân biệt:
Wolf down giống như devour ở chỗ mô tả hành động ăn nhanh và tham lam, nhưng wolf down còn có sự liên tưởng đến cách động vật ăn, thể hiện sự vội vã và thèm khát.
Ví dụ:
He wolfed down his lunch before heading back to work.
(Anh ấy ăn ngấu nghiến bữa trưa trước khi quay lại làm việc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết