VIETNAMESE

sự nung chảy ra

sự nấu chảy, sự đun nóng

word

ENGLISH

melting

  
NOUN

/ˈmɛltɪŋ/

liquefaction, fusion

“Sự nung chảy ra” là quá trình làm nóng chảy vật liệu để tạo thành chất lỏng.

Ví dụ

1.

Sự nung chảy kim loại là bước quan trọng trong quy trình đúc.

The melting of metals is an essential step in casting processes.

2.

Quá trình nung chảy này đòi hỏi nhiệt độ cao để hóa lỏng vật liệu.

This melting process requires high temperatures to liquefy the material.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Melting khi nói hoặc viết nhé! check Start melting - Bắt đầu tan chảy Ví dụ: The ice started melting under the sun. (Băng bắt đầu tan chảy dưới ánh mặt trời.) check Melting point - Điểm nóng chảy Ví dụ: The melting point of this metal is very high. (Điểm nóng chảy của kim loại này rất cao.) check Melting furnace - Lò nung chảy Ví dụ: The melting furnace is used for processing raw materials. (Lò nung chảy được sử dụng để xử lý nguyên liệu thô.)