VIETNAMESE

sự nhiều tuổi hơn

thâm niên nhiều hơn

ENGLISH

seniority

  
NOUN

/sinˈjɔrɪti/

seniority in age

Sự nhiều tuổi hơn là sự chênh lệch về độ tuổi giữa hai hoặc nhiều người. Người có tuổi tác cao hơn sẽ được coi là "nhiều tuổi hơn" so với người có tuổi tác thấp hơn.

Ví dụ

1.

Anh ấy có nhiều kinh nghiệm hơn tôi vì sự nhiều tuổi hơn.

He has more experience than me because of his seniority.

2.

Sự nhiều tuổi hơn có thể là một lợi thế trong một số trường hợp.

Seniority can be an advantage in some cases.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt seniority superiority nha! - Seniority (thâm niên): đề cập đến sự chênh lệch về tuổi tác, thâm niên, hoặc vị trí trong một tổ chức. Người có seniority cao hơn thường được coi là có nhiều kinh nghiệm, kiến thức, hoặc quyền hạn hơn người có seniority thấp hơn. Ví dụ: An employee with 20 years of experience will have higher seniority than a new employee. (Một nhân viên có 20 năm kinh nghiệm sẽ có thâm niên cao hơn một nhân viên mới vào làm.) - Superiority (sự cao hơn, sự vượt trội hơn): đề cập đến sự vượt trội về một khía cạnh nào đó, chẳng hạn như năng lực, trình độ, hoặc phẩm chất. Người có superiority cao hơn thường được coi là giỏi hơn, tốt hơn, hoặc đáng tin cậy. Ví dụ: The Australian team soon demonstrated their superiority over the opposition. (Đội tuyển Australia sớm chứng tỏ được sự vượt trội của mình trước đối thủ.)