VIETNAMESE

sự nhiễu xạ

word

ENGLISH

diffraction

  
NOUN

/dɪˈfrækʃən/

wave bending

“Sự nhiễu xạ” là hiện tượng sóng uốn quanh vật cản hoặc mở rộng khi đi qua khe hẹp.

Ví dụ

1.

Các mẫu nhiễu xạ được quan sát trong thí nghiệm ánh sáng.

Diffraction patterns are observed in light experiments.

2.

Nhà khoa học đã nghiên cứu hiện tượng nhiễu xạ của sóng âm.

The scientist studied the diffraction of sound waves.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Diffraction nhé! check Refraction - Khúc xạ Phân biệt: Refraction là hiện tượng sóng (như ánh sáng hoặc âm thanh) thay đổi hướng khi đi qua môi trường khác, trong khi Diffraction là hiện tượng sóng uốn quanh vật cản hoặc lan rộng khi đi qua khe hẹp. Ví dụ: The refraction of light through a prism creates a rainbow. (Hiện tượng khúc xạ ánh sáng qua lăng kính tạo ra cầu vồng.) check Scattering - Tán xạ Phân biệt: Scattering đề cập đến hiện tượng các sóng (như ánh sáng hoặc âm thanh) bị phân tán theo nhiều hướng do va chạm với các hạt nhỏ, khác với Diffraction xảy ra chủ yếu khi sóng uốn quanh vật cản hoặc khe. Ví dụ: The scattering of sunlight by atmospheric particles makes the sky appear blue. (Sự tán xạ ánh sáng mặt trời bởi các hạt trong khí quyển làm bầu trời có màu xanh.) check Interference - Giao thoa Phân biệt: Interference là hiện tượng khi hai hoặc nhiều sóng gặp nhau và tạo ra các vùng tăng cường hoặc triệt tiêu, trong khi Diffraction là sự thay đổi hình dạng sóng khi gặp vật cản. Ví dụ: Interference patterns in light waves create colorful fringes. (Các mẫu giao thoa trong sóng ánh sáng tạo ra các dải màu sắc.)