VIETNAMESE
sự nhiễu xạ
bùn khoáng chất
ENGLISH
diffraction
/ˈmɪnərəl mʌd/
therapeutic mud
Bùn khoáng là loại bùn chứa khoáng chất, thường được sử dụng trong chăm sóc sức khỏe.
Ví dụ
1.
Bùn khoáng được sử dụng trong nhiều liệu pháp spa.
Mineral mud is used in many spa treatments.
2.
Khu nghỉ dưỡng suối nước nóng cung cấp dịch vụ tắm bùn khoáng.
The hot spring resort offers mineral mud baths.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Diffraction nhé!
Refraction - Khúc xạ
Phân biệt:
Refraction là hiện tượng sóng (như ánh sáng hoặc âm thanh) thay đổi hướng khi đi qua môi trường khác, trong khi Diffraction là hiện tượng sóng uốn quanh vật cản hoặc lan rộng khi đi qua khe hẹp.
Ví dụ:
The refraction of light through a prism creates a rainbow.
(Hiện tượng khúc xạ ánh sáng qua lăng kính tạo ra cầu vồng.)
Scattering - Tán xạ
Phân biệt:
Scattering đề cập đến hiện tượng các sóng (như ánh sáng hoặc âm thanh) bị phân tán theo nhiều hướng do va chạm với các hạt nhỏ, khác với Diffraction xảy ra chủ yếu khi sóng uốn quanh vật cản hoặc khe.
Ví dụ:
The scattering of sunlight by atmospheric particles makes the sky appear blue.
(Sự tán xạ ánh sáng mặt trời bởi các hạt trong khí quyển làm bầu trời có màu xanh.)
Interference - Giao thoa
Phân biệt:
Interference là hiện tượng khi hai hoặc nhiều sóng gặp nhau và tạo ra các vùng tăng cường hoặc triệt tiêu, trong khi Diffraction là sự thay đổi hình dạng sóng khi gặp vật cản.
Ví dụ:
Interference patterns in light waves create colorful fringes.
(Các mẫu giao thoa trong sóng ánh sáng tạo ra các dải màu sắc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết