VIETNAMESE

sự nhạy bén

ENGLISH

acumen

  
NOUN

/əˈkjumən/

agility

Sự nhạy bén là sự tinh tế trong mọi việc ngay cả với những thứ nhỏ nhất.

Ví dụ

1.

Sự nhạy bén chính trị của cô ấy đã giúp cô ấy đắc cử.

Her political acumen won her the election.

2.

Cô ấy rất nhạy bén trong kinh doanh.

She is very business acumen.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số danh từ miêu tả phẩm chất tích cực của con người nhé:

Sự nhạy bén: acumen

Sự/tính chủ động: proactivity

Sự chân thành: sincerity

Sự hiếu học: studiousness

Phép lịch sự: politeness