VIETNAMESE

nhanh nhảu

lanh lẹ, nhanh nhẹn

word

ENGLISH

eager

  
ADJ

/ˈiːɡə/

prompt, quick

“Nhanh nhảu” là tính cách lanh lẹ, sẵn sàng làm việc không chần chừ.

Ví dụ

1.

Cô ấy lúc nào cũng nhanh nhảu giúp đỡ.

She’s always eager to help.

2.

Cậu ta trả lời một cách nhanh nhảu.

He gave an eager reply.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của eager (nhanh nhảu – háo hức, nhiệt tình) nhé! check Enthusiastic – Nhiệt tình Phân biệt: Enthusiastic là trạng thái háo hức, sẵn sàng tham gia, rất gần nghĩa tích cực với eager. Ví dụ: The students were enthusiastic about the field trip. (Học sinh rất háo hức với chuyến đi thực tế.) check Willing – Sẵn sàng Phân biệt: Willing mô tả sự chủ động và đồng ý làm việc gì đó, gần nghĩa nhẹ hơn với eager. Ví dụ: She’s always willing to help others. (Cô ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.) check Keen – Rất muốn Phân biệt: Keen là muốn làm điều gì đó một cách rõ rệt, đồng nghĩa thân mật với eager. Ví dụ: He’s keen to learn more about the subject. (Anh ấy rất muốn tìm hiểu thêm về chủ đề đó.) check Ready – Sẵn sàng hành động Phân biệt: Ready là chuẩn bị xong và háo hức bắt đầu, đồng nghĩa chủ động với eager. Ví dụ: The team was ready and waiting at the starting line. (Cả đội đã sẵn sàng chờ tại vạch xuất phát.)