VIETNAMESE

sự ngớt

word

ENGLISH

subsidence

  
NOUN

/ˈsʌbsɪdəns/

abatement, decrease

“Sự ngớt” là hiện tượng giảm dần về cường độ hoặc mức độ của một điều kiện hoặc sự kiện.

Ví dụ

1.

Cơn bão có dấu hiệu ngớt dần vào buổi tối.

The storm showed signs of subsidence by evening.

2.

Sự ngớt tiếng ồn giao thông là một sự nhẹ nhõm.

The subsidence of traffic noise was a relief.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Subsidence nhé! check Abatement – Sự giảm bớt Phân biệt: Abatement chỉ sự giảm bớt về cường độ, thường dùng cho âm thanh hoặc cảm xúc. Ví dụ: The abatement of noise was a relief for the residents. (Sự giảm tiếng ồn là một sự nhẹ nhõm cho cư dân.) check Settling – Sự lắng xuống Phân biệt: Settling thường chỉ sự lắng xuống hoặc ổn định, ít mang tính đột ngột. Ví dụ: The settling of the ground caused cracks in the walls. (Sự lắng xuống của mặt đất gây ra vết nứt trên tường.)