VIETNAMESE
cô gái ngoan
ENGLISH
obedient girl
/oʊˈbidiənt ɡɜrl/
compliant girl, submissive girl
Cô gái ngoan là từ chỉ những cô gái nghe lời, không chống đối.
Ví dụ
1.
Cô gái ngoan ngoãn làm theo quy định của mẹ.
The obedient girl followed her mother's rules.
2.
Cô gái ngoan ngoãn nhận được lời khen ngợi vì hành vi tốt.
The obedient girl received praise for her good behavior.
Ghi chú
Một số tính từ thường được dùng để miêu tả đức tính tốt đẹp của một người gồm: - Ngọt ngào: sweet - Ngoan (ngoãn): obedient - Giản dị: simple - Mẫu mực: exemplary - Lương thiện: kind - Dịu dàng: tender
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết