VIETNAMESE

Sự hướng nghiệp

Hỗ trợ nghề nghiệp, Tư vấn nghề nghiệp

word

ENGLISH

Career Guidance

  
NOUN

/ˈkærɪə ˈɡaɪdəns/

Career Counseling, Job Orientation

“Sự hướng nghiệp” là quá trình hỗ trợ cá nhân lựa chọn và phát triển sự nghiệp.

Ví dụ

1.

Sự hướng nghiệp giúp cá nhân xác định kỹ năng và con đường sự nghiệp.

Career guidance helps individuals identify their skills and career paths.

2.

Các cơ sở giáo dục cung cấp sự hướng nghiệp để chuẩn bị học sinh cho thị trường lao động.

Educational institutions provide career guidance to prepare students for the workforce.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Career Guidance nhé! check Career Counseling - Tư vấn nghề nghiệp Phân biệt: Career Counseling tập trung vào việc hỗ trợ cá nhân xác định mục tiêu nghề nghiệp và lộ trình phát triển. Ví dụ: The university provides career counseling to help students choose their fields of study. (Trường đại học cung cấp tư vấn nghề nghiệp để giúp sinh viên chọn lĩnh vực học tập phù hợp.) check Job Coaching - Hướng dẫn công việc Phân biệt: Job Coaching thường tập trung vào các kỹ năng cần thiết để thành công trong công việc cụ thể. Ví dụ: The job coaching program prepared participants for interviews. (Chương trình hướng dẫn công việc đã chuẩn bị cho người tham gia các buổi phỏng vấn.) check Vocational Guidance - Hướng dẫn nghề nghiệp Phân biệt: Vocational Guidance nhấn mạnh vào định hướng nghề nghiệp dựa trên sở thích và khả năng của cá nhân. Ví dụ: Vocational guidance helped him realize his talent for teaching. (Hướng dẫn nghề nghiệp đã giúp anh nhận ra tài năng của mình trong lĩnh vực giảng dạy.)