VIETNAMESE
sự ngả về
thiên hướng
ENGLISH
Inclination
/ˌɪnklɪˈneɪʃən/
tendency, leaning
Sự ngả về là xu hướng hoặc cảm giác thiên về một điều gì đó hoặc ý kiến nào đó.
Ví dụ
1.
Anh ấy có sự ngả về mạnh mẽ với âm nhạc.
He has a strong inclination towards music.
2.
Họ thể hiện sự ngả về để đồng ý.
They showed an inclination to agree.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ inclination khi nói hoặc viết nhé!
Inclination towards - Khuynh hướng thiên về điều gì
Ví dụ:
Her inclination towards art became evident at an early age.
(Khuynh hướng thiên về nghệ thuật của cô ấy đã rõ ràng từ khi còn nhỏ.)
Natural inclination - Khuynh hướng tự nhiên
Ví dụ:
He has a natural inclination to help others.
(Anh ấy có khuynh hướng tự nhiên muốn giúp đỡ người khác.)
Strong inclination - Sự thiên hướng mạnh mẽ
Ví dụ:
She has a strong inclination for leadership roles.
(Cô ấy có thiên hướng mạnh mẽ đối với các vai trò lãnh đạo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết