VIETNAMESE

sự nga hóa

ENGLISH

russification

  
NOUN

/ˌrʌsəfəˈkeɪʃən/

Sự Nga hóa là một hình thức đồng hóa văn hóa trong đó những người không phải người Nga, dù vô tình hay tự nguyện, từ bỏ văn hóa và ngôn ngữ của họ để theo đuổi văn hóa và ngôn ngữ Nga.

Ví dụ

1.

Stach Konwa được người dân Kurpie xem như một biểu tượng cho khả năng chống lại sự  Nga hóa.

Stach Konwa is seen by the Kurpie people as a symbol of resistance to Russification.

2.

Sự Nga hóa các quốc gia Baltic là một sự kiện bi thảm.

The russification of the Baltic states was a tragic event.

Ghi chú

Hậu tố "-fication" thường được thêm vào một động từ có đuôi -fy để tạo ra các danh từ chỉ quá trình hoặc kết quả của một hành động cụ thể. Ví dụ: - Clarify -> Clarification: Sự làm rõ, làm sáng tỏ. - Identify -> Identification: Sự xác định, sự nhận diện. - Simplify -> Simplification: Sự đơn giản hóa. - Modify -> Modification: Sự sửa đổi, sự thay đổi. - Qualify -> Qualification: Sự đủ điều kiện, sự đạt tiêu chuẩn. - Purify -> Purification: Sự làm sạch, sự tinh lọc. - Notify -> Notification: Sự thông báo, sự thông tin.