VIETNAMESE

sự ném loạn xạ

tung tóe, loạn xạ

word

ENGLISH

hurling

  
NOUN

/hɜrlɪŋ/

flinging, tossing

“Sự ném loạn xạ” là hành động ném lung tung, không theo trật tự hoặc mục đích rõ ràng.

Ví dụ

1.

Ném loạn xạ đồ vật là nguy hiểm.

Hurling objects is dangerous.

2.

Anh ấy ném loạn xạ đồ vật vì thất vọng.

He was hurling things in frustration.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ hurling khi nói hoặc viết nhé! checkHurl objects - Ném đồ vật một cách loạn xạ Ví dụ: The protesters were hurling stones at the police. (Những người biểu tình ném đá loạn xạ vào cảnh sát.) checkHurl insults - Chửi bới hoặc ném lời lăng mạ Ví dụ: The two teams began hurling insults at each other during the match. (Hai đội bắt đầu chửi bới lẫn nhau trong trận đấu.) checkHurl oneself - Lao mình, nhảy xuống Ví dụ: He was seen hurling himself into the river to save the child. (Anh ấy được nhìn thấy lao mình xuống sông để cứu đứa trẻ.)