VIETNAMESE

sự mâu thuẫn

sự xung đột, sự không nhất quán

ENGLISH

contradiction

  
NOUN

/ˌkɑntrəˈdɪkʃən/

conflict, inconsistency

Sự mâu thuẫn là trạng thái khi hai điều hoặc ý kiến xung đột với nhau hoặc không thể tồn tại cùng nhau.

Ví dụ

1.

Có một sự mâu thuẫn giữa hai tuyên bố.

There is a contradiction between the two statements.

2.

Sự mâu thuẫn giữa hai giả thuyết là một trở ngại lớn cho sự tiến bộ.

The contradiction between the two theories is a major obstacle to progress.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt contradiction conflict nha! - Contradiction (sự mâu thuẫn): đề cập đến sự đối lập giữa hai hoặc nhiều ý tưởng, tuyên bố, hoặc hành động. Nó thường được sử dụng để chỉ sự đối lập về mặt logic hoặc nghĩa. Ví dụ: The statement "The Earth is flat" contradicts the scientific evidence that the Earth is round. (Tuyên bố "Trái đất phẳng" mâu thuẫn với bằng chứng khoa học cho thấy Trái đất là hình cầu.) - Conflict (sự xung đột): đề cập đến sự đối lập giữa hai hoặc nhiều bên về mặt lợi ích, quan điểm, hoặc giá trị, thường dẫn đến sự đối đầu hoặc xung đột. Ví dụ: The conflict between the two countries has been going on for many years. (Xung đột giữa hai quốc gia đã kéo dài nhiều năm.)