VIETNAMESE
mâu thuẫn với
trái ngược
ENGLISH
contradict with
/ˌkɒntrəˈdɪkt wɪð/
oppose
“Mâu thuẫn với” là hành động trái ngược hoặc không thống nhất với một điều gì đó.
Ví dụ
1.
Hành động của anh ta thường mâu thuẫn với lời nói.
His actions often contradict with his words.
2.
Bằng chứng dường như mâu thuẫn với lời khai của nghi phạm.
The evidence seems to contradict with the suspect's statement.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của contradict with nhé!
Oppose – Đối nghịch
Phân biệt:
Oppose mang nghĩa phản lại hoặc đối lập — gần nghĩa với contradict with trong ngữ cảnh quan điểm.
Ví dụ:
His actions oppose his words.
(Hành động của anh ta trái với lời nói của mình.)
Conflict with – Mâu thuẫn với
Phân biệt:
Conflict with là cách nói phổ biến và trực tiếp tương đương với contradict with.
Ví dụ:
The schedule conflicts with my class time.
(Lịch trình mâu thuẫn với thời gian học của tôi.)
Go against – Trái với
Phân biệt:
Go against là cụm thân mật, thường dùng trong lời nói để mô tả sự trái ngược — gần nghĩa với contradict with.
Ví dụ:
This policy goes against everything we believe in.
(Chính sách này trái với mọi điều chúng ta tin tưởng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết