VIETNAMESE
sự ly khai
tách rời
ENGLISH
secession
/səˈsɛʃən/
withdrawal
“Sự ly khai” là hành động hoặc trạng thái tách rời hoặc rời bỏ khỏi một tổ chức, quốc gia hoặc nhóm.
Ví dụ
1.
Sự ly khai đã dẫn đến độc lập.
Secession led to independence.
2.
Sự ly khai đã không ngờ tới.
The secession was unexpected.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ secession khi nói hoặc viết nhé!
Secession from - Ly khai khỏi một quốc gia hoặc tổ chức
Ví dụ:
The region's secession from the country caused political unrest.
(Việc khu vực này ly khai khỏi quốc gia đã gây ra bất ổn chính trị.)
Calls for secession - Lời kêu gọi ly khai
Ví dụ:
The calls for secession were fueled by economic inequalities.
(Các lời kêu gọi ly khai được thúc đẩy bởi sự bất bình đẳng kinh tế.)
Secessionist movements - Các phong trào ly khai
Ví dụ:
Secessionist movements often lead to long-term conflicts.
(Các phong trào ly khai thường dẫn đến xung đột kéo dài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết