VIETNAMESE
sự lướt đi
trượt nhẹ
ENGLISH
gliding
/ɡlaɪdɪŋ/
soaring, sliding
“Sự lướt đi” là hành động di chuyển mượt mà, nhẹ nhàng qua không gian.
Ví dụ
1.
Sự lướt đi của con chim thật đẹp.
The bird's gliding was beautiful.
2.
Sự lướt đi đòi hỏi sự cân bằng và kiểm soát.
Gliding requires balance and control.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ gliding khi nói hoặc viết nhé!
Go gliding (verb)
Ví dụ:
He enjoys going gliding on weekends.
(Anh ấy thích lướt ván vào cuối tuần.)
Glide across (verb)
Ví dụ:
The swan was gliding across the lake.
(Con thiên nga lướt nhẹ qua hồ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết