VIETNAMESE
sự lùa
xua đuổi
ENGLISH
herding
/hɜrdɪŋ/
gathering, rounding up
“Sự lùa” là hành động đẩy hoặc dẫn một nhóm người hoặc vật vào một nơi.
Ví dụ
1.
Sự lùa cừu diễn ra nhanh chóng.
The herding of sheep was swift.
2.
Họ dùng chó để lùa.
They used dogs for herding.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Herding khi nói hoặc viết nhé!
Herd cattle - Chăn bò
Ví dụ:
He spent his childhood herding cattle in the countryside.
(Anh ấy đã dành thời thơ ấu để chăn bò ở vùng nông thôn.)
Herding behavior - Hành vi bầy đàn
Ví dụ:
The study analyzed herding behavior in animals.
(Nghiên cứu đã phân tích hành vi bầy đàn ở động vật.)
Herd people - Tập hợp mọi người
Ví dụ:
The security staff were herding people toward the exit.
(Nhân viên bảo vệ đang hướng dẫn mọi người ra cửa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết