VIETNAMESE
Mà là
Mà đúng hơn, thay vì
ENGLISH
But rather
/bʌt ˈrɑːðər/
Instead, in contrast
Mà là là cách nói để nhấn mạnh sự đối lập hoặc thay thế cho điều trước đó.
Ví dụ
1.
Đó không phải là lỗi mà là sự hiểu lầm.
It wasn’t a mistake but rather a misunderstanding.
2.
Vấn đề không phải là chi phí mà là chất lượng.
The issue is not about cost but rather about quality.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của But rather nhé!
Instead - Thay vào đó
Phân biệt:
Instead diễn tả sự thay thế, rất gần với But rather.
Ví dụ:
I didn’t go out, instead I stayed home.
(Tôi không ra ngoài, thay vào đó tôi ở nhà.)
Rather - Đúng hơn là
Phân biệt:
Rather dùng để sửa đổi hoặc điều chỉnh ý nghĩa, tương đương But rather.
Ví dụ:
It wasn’t anger, rather frustration.
(Đó không phải giận dữ, mà đúng hơn là thất vọng.)
On the contrary - Ngược lại
Phân biệt:
On the contrary diễn tả sự đối lập, sát nghĩa với But rather.
Ví dụ:
She wasn’t tired, on the contrary, she was full of energy.
(Cô ấy không mệt, ngược lại, cô ấy tràn đầy năng lượng.)
In place of - Thay cho
Phân biệt:
In place of nhấn mạnh sự thay thế, gần với But rather.
Ví dụ:
He used honey in place of sugar.
(Anh ấy dùng mật ong thay cho đường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết