VIETNAMESE

có thể làm sống lại

có thể hồi sinh, khôi phục

word

ENGLISH

revive

  
VERB

/rɪˈvaɪv/

restore, bring back

“Có thể làm sống lại” là cụm từ diễn tả việc khôi phục, tái hiện hoặc tái sinh một điều gì đó đã mất.

Ví dụ

1.

Bộ phim có thể làm sống lại những ký ức cũ.

The movie can revive old memories.

2.

Chính sách mới sẽ làm sống lại nền kinh tế.

The new policy will revive the economy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của revive nhé! check Bring back to life - Làm sống lại Phân biệt: Bring back to life là cách nói phổ biến và hình ảnh, tương đương trực tiếp với revive trong cả nghĩa bóng và đen. Ví dụ: The doctor brought him back to life after the accident. (Bác sĩ đã làm anh ấy sống lại sau tai nạn.) check Restore - Khôi phục Phân biệt: Restore mang nghĩa làm cho thứ gì đó trở lại trạng thái ban đầu, đồng nghĩa gần với revive khi nói về tinh thần, hệ thống, v.v. Ví dụ: They hope to restore the old building. (Họ hy vọng sẽ khôi phục tòa nhà cũ.) check Rejuvenate - Làm trẻ lại, hồi sinh Phân biệt: Rejuvenate thường dùng khi nói về cảm giác, làn da, sinh lực, gần nghĩa với revive nhưng mang sắc thái tích cực, tươi mới. Ví dụ: The spa treatment really rejuvenated her. (Liệu pháp spa thực sự khiến cô ấy cảm thấy hồi sinh.)