VIETNAMESE

sự làm đúng theo

tuân thủ

word

ENGLISH

adherence

  
NOUN

/ædˈhɪərəns/

compliance, comformity, allegiance

“Sự làm đúng theo” là hành động tuân thủ hoặc thực hiện theo các quy tắc, hướng dẫn hoặc yêu cầu.

Ví dụ

1.

Sự làm đúng theo quy tắc đảm bảo sự công bằng.

Adherence to rules ensures fairness.

2.

Sự làm đúng theo quy trình của anh ấy rất đáng chú ý.

His adherence to the protocol was remarkable.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Adherence khi nói hoặc viết nhé! checkAdherence to rules - Tuân thủ quy tắc Ví dụ: Adherence to rules is crucial in this job. (Tuân thủ quy tắc an toàn là rất quan trọng trong công việc này.) checkAdherence to a schedule - Bám sát lịch trình Ví dụ: The project’s success depends on adherence to the schedule. (Thành công của dự án phụ thuộc vào việc bám sát lịch trình.) checkStrict adherence - Sự tuân thủ nghiêm ngặt Ví dụ: The strict adherence to the diet plan yielded great results. (Việc tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch ăn kiêng đã mang lại kết quả tuyệt vời.)