VIETNAMESE
phí kiểm dịch
phí kiểm dịch
ENGLISH
Quarantine inspection fee
/ˈkwɒrəntiːn ɪnˈspɛkʃən fiː/
health inspection fee
"Phí kiểm dịch" là khoản tiền trả cho việc kiểm tra sức khỏe hoặc tình trạng vệ sinh của hàng hóa hoặc động vật trước khi nhập cảnh hoặc xuất cảnh.
Ví dụ
1.
Phí kiểm dịch là bắt buộc đối với hàng nhập khẩu.
The quarantine inspection fee is mandatory for imports.
2.
Phí kiểm dịch thay đổi theo từng khu vực.
The quarantine inspection fee varies by region.
Ghi chú
Từ phí kiểm dịch (quarantine inspection fee) thuộc lĩnh vực xuất nhập khẩu và y tế. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé!
Health inspection fee - Phí kiểm tra sức khỏe
Ví dụ:
The quarantine inspection fee includes health checks for imported goods.
(Phí kiểm dịch bao gồm kiểm tra sức khỏe cho hàng hóa nhập khẩu.)
Sanitation fee - Phí vệ sinh kiểm dịch
Ví dụ:
Sanitation fees are part of the quarantine inspection process.
(Phí vệ sinh kiểm dịch là một phần của quy trình kiểm dịch.)
Certificate issuance fee - Phí cấp chứng nhận kiểm dịch
Ví dụ:
The inspection fee includes certification charges for quarantine clearance.
(Phí kiểm dịch bao gồm phí cấp chứng nhận cho việc thông quan kiểm dịch.)
Risk assessment charge - Phí đánh giá rủi ro kiểm dịch
Ví dụ:
Risk assessment charges are added for high-risk shipments.
(Phí đánh giá rủi ro kiểm dịch được áp dụng cho các lô hàng có nguy cơ cao.)
Biosecurity fee - Phí an toàn sinh học
Ví dụ:
The quarantine inspection fee includes biosecurity measures.
(Phí kiểm dịch bao gồm các biện pháp an toàn sinh học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết