VIETNAMESE
dung dịch kiềm
dung dịch bazơ, dung dịch bazo
ENGLISH
alkaline solution
/ˈælkəˌlaɪn səˈluːʃən/
basic solution, caustic solution
“Dung dịch kiềm” là dung dịch có tính bazơ, thường được sử dụng trong công nghiệp hoặc phòng thí nghiệm.
Ví dụ
1.
Dung dịch kiềm trung hòa các chất axit một cách hiệu quả.
The alkaline solution neutralizes acidic substances effectively.
2.
Dung dịch kiềm này được sử dụng rộng rãi trong vệ sinh và sản xuất hóa chất.
This solution is widely used in cleaning and chemical manufacturing.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Alkaline nhé!
Alkalize (Verb) - Làm kiềm hóa
Ví dụ:
The solution was alkalized to adjust the pH.
(Dung dịch được kiềm hóa để điều chỉnh pH.)
Alkalinity (Noun) - Độ kiềm, tính kiềm
Ví dụ:
The alkalinity of the solution is ideal for the reaction.
(Độ kiềm của dung dịch lý tưởng cho phản ứng.)
Alkaline (Adjective) - Có tính kiềm
Ví dụ:
Alkaline solutions are commonly used in cleaning products.
(Dung dịch kiềm thường được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết