VIETNAMESE
sự khử cực
ENGLISH
depolarization
/ˌdiːpoʊˌlɑːraɪˈzeɪʃən/
polarity loss
“Sự khử cực” là hiện tượng mất sự phân cực, thường xảy ra trong sinh học hoặc điện hóa học.
Ví dụ
1.
Sự khử cực của tế bào xảy ra trong quá trình truyền tín hiệu thần kinh.
Depolarization of cells occurs during nerve signaling.
2.
Sự khử cực là cần thiết trong hoạt động tim mạch.
Depolarization is essential in cardiac function.
Ghi chú
Từ Depolarization là một từ ghép của de- (loại bỏ, mất đi), polar (liên quan đến cực, sự phân cực), và -ization (quá trình của). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Decentralization - Phân quyền
Ví dụ: The decentralization of government improved local governance.
(Việc phân quyền chính phủ đã cải thiện quản trị địa phương.)
Dehumanization - Mất nhân tính
Ví dụ: War often leads to the dehumanization of individuals.
(Chiến tranh thường dẫn đến sự mất nhân tính của con người.)
Demagnetization - Khử từ tính
Ví dụ: The tool underwent demagnetization before use.
(Dụng cụ đã được khử từ trước khi sử dụng.)
Defragmentation - Chống phân mảnh
Ví dụ: Defragmentation improved the computer's performance.
(Việc chống phân mảnh đã cải thiện hiệu suất của máy tính.)
Derealization - Mất cảm giác thực tế
Ví dụ: Derealization is a symptom of certain mental disorders.
(Sự mất cảm giác thực tế là triệu chứng của một số rối loạn tâm lý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết