VIETNAMESE
sự khử cực
hạt mưa
ENGLISH
depolarization
/ˈreɪn.drɒp/
droplet
Giọt mưa là hạt nước rơi xuống từ đám mây trong khí quyển.
Ví dụ
1.
Một giọt mưa rơi xuống ô cửa sổ.
A single raindrop landed on the windowpane.
2.
Tiếng giọt mưa rất êm dịu.
The sound of raindrops was soothing.
Ghi chú
Từ Depolarization là một từ ghép của de- (loại bỏ, mất đi), polar (liên quan đến cực, sự phân cực), và -ization (quá trình của). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Decentralization - Phân quyền
Ví dụ: The decentralization of government improved local governance.
(Việc phân quyền chính phủ đã cải thiện quản trị địa phương.)
Dehumanization - Mất nhân tính
Ví dụ: War often leads to the dehumanization of individuals.
(Chiến tranh thường dẫn đến sự mất nhân tính của con người.)
Demagnetization - Khử từ tính
Ví dụ: The tool underwent demagnetization before use.
(Dụng cụ đã được khử từ trước khi sử dụng.)
Defragmentation - Chống phân mảnh
Ví dụ: Defragmentation improved the computer's performance.
(Việc chống phân mảnh đã cải thiện hiệu suất của máy tính.)
Derealization - Mất cảm giác thực tế
Ví dụ: Derealization is a symptom of certain mental disorders.
(Sự mất cảm giác thực tế là triệu chứng của một số rối loạn tâm lý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết