VIETNAMESE

điều không mong muốn

kết quả không mong đợi, tình huống không tốt

word

ENGLISH

undesirable outcome

  
NOUN

/ˌʌndɪˈzaɪərəbəl ˈaʊtkʌm/

unfavorable result, unpleasant occurrence

Điều không mong muốn là sự việc gây bất tiện hoặc khó chịu.

Ví dụ

1.

Điều không mong muốn là kết quả của sự giao tiếp kém.

The undesirable outcome was a result of poor communication.

2.

Đội ngũ đã làm việc để ngăn chặn các điều không mong muốn.

The team worked to prevent undesirable outcomes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của undesirable outcome nhé! check Unwanted result - Kết quả không mong muốn Phân biệt: Unwanted result mang nghĩa đơn giản và trực tiếp, tương đương với undesirable outcome trong mọi bối cảnh thông thường. Ví dụ: That decision led to an unwanted result. (Quyết định đó dẫn đến một kết quả không mong muốn.) check Negative consequence - Hậu quả tiêu cực Phân biệt: Negative consequence thường dùng trong bối cảnh học thuật, thể hiện kết quả xấu như undesirable outcome. Ví dụ: Poor planning often results in negative consequences. (Lập kế hoạch kém thường dẫn đến hậu quả tiêu cực.) check Adverse effect - Ảnh hưởng bất lợi Phân biệt: Adverse effect thường dùng trong khoa học, y tế hoặc chính sách – tương đương học thuật với undesirable outcome. Ví dụ: The drug may cause adverse effects in some people. (Thuốc có thể gây ảnh hưởng bất lợi ở một số người.)