VIETNAMESE

sự khởi đầu mới

khởi đầu mới

word

ENGLISH

fresh start

  
PHRASE

/frɛʃ stɑrt/

new beginning

Sự khởi đầu mới là thời điểm bắt đầu lại một cách mới mẻ sau khi kết thúc điều gì đó.

Ví dụ

1.

Chuyển đến thành phố mới cho cô ấy một sự khởi đầu mới.

Moving to a new city gave her a fresh start.

2.

Đôi khi bạn cần một sự khởi đầu mới trong cuộc sống.

Sometimes you need a fresh start in life.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fresh start nhé! New beginning - Khởi đầu mới Phân biệt: New beginning là cách nói phổ biến và gần nghĩa nhất với fresh start, thường mang sắc thái hy vọng và tích cực. Ví dụ: She saw moving to a new city as a new beginning. (Cô ấy xem việc chuyển đến thành phố mới là một khởi đầu mới.) Clean slate - Làm lại từ đầu Phân biệt: Clean slate nhấn mạnh việc xóa bỏ quá khứ và bắt đầu lại, gần nghĩa với fresh start nhưng mạnh mẽ hơn về mặt tâm lý hoặc cảm xúc. Ví dụ: After the breakup, he needed a clean slate. (Sau chia tay, anh ấy cần một khởi đầu mới hoàn toàn.) Do-over - Cơ hội làm lại Phân biệt: Do-over là cách nói thân mật và đời thường của fresh start, thường dùng trong giao tiếp hằng ngày. Ví dụ: This mistake deserves a do-over. (Lỗi này đáng được làm lại từ đầu.)