VIETNAMESE

đấu khẩu

Cãi nhau, tranh cãi

word

ENGLISH

Verbal sparring

  
NOUN

/ˈvɜːbəl ˈspɑːrɪŋ/

Argument, Verbal fight

Đấu khẩu là hành động tranh cãi hoặc đối đáp gay gắt trong giao tiếp.

Ví dụ

1.

Cuộc tranh luận biến thành một cuộc đấu khẩu gay gắt.

The debate turned into a heated verbal sparring.

2.

Anh chị em tranh cãi về công việc nhà.

The siblings engaged in verbal sparring over chores.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Verbal sparring nhé! check Verbal duel – Đấu khẩu Phân biệt: Verbal duel ám chỉ cuộc tranh cãi hoặc đấu khẩu giữa hai người, nơi mỗi bên đều phản bác nhau một cách sắc bén. Verbal sparring thường nhẹ nhàng hơn và có thể được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp thường ngày. Ví dụ: The debate turned into a verbal duel between the candidates. (Cuộc tranh luận biến thành một trận đấu khẩu giữa các ứng cử viên.) check Word exchange – Trao đổi lời nói Phân biệt: Word exchange chỉ sự trao đổi lời nói trong một cuộc tranh luận hoặc đối thoại. Verbal sparring tập trung vào sự tranh cãi và mâu thuẫn qua lời nói. Ví dụ: There was a quick word exchange during the meeting. (Đã có một cuộc trao đổi lời nói nhanh chóng trong cuộc họp.) check Argument – Lập luận Phân biệt: Argument chỉ cuộc tranh cãi hoặc lập luận giữa hai hay nhiều người về một vấn đề. Verbal sparring là một dạng của tranh luận nhưng thường nhẹ nhàng và mang tính chất vui vẻ hơn. Ví dụ: The argument became heated when they disagreed. (Cuộc tranh cãi trở nên gay gắt khi họ không đồng ý.)