VIETNAMESE

nhục đậu khấu

mace

word

ENGLISH

nutmeg

  
NOUN

/ˈnʌtmeɡ/

Nhục đậu khấu là một loại gia vị từ hạt của cây nhục đậu khấu, có mùi thơm đặc trưng.

Ví dụ

1.

Nhục đậu khấu thường được dùng trong làm bánh.

Nutmeg is often used in baking.

2.

Cô ấy bào nhục đậu khấu tươi vào nước sốt.

She grated fresh nutmeg into the sauce.

Ghi chú

Từ nutmeg là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực phẩm - gia vị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Cinnamon - Quế Ví dụ: Cinnamon is often used in both sweet and savory dishes for its warm, aromatic flavor. (Quế thường được dùng trong các món ngọt và mặn nhờ hương vị ấm áp, thơm mát.) check Clove - Đinh hương Ví dụ: Clove is commonly added to stews and marinades to provide a deep, spicy flavor. (Đinh hương thường được thêm vào các món hầm và nước ướp để tạo hương vị cay nồng.) check Allspice - Quả tiêu Jamaica Ví dụ: Allspice has a flavor similar to a combination of cinnamon, clove, and nutmeg. (Quả tiêu Jamaica có hương vị tương tự sự kết hợp giữa quế, đinh hương và nhục đậu khấu.)