VIETNAMESE

sự khan hiếm thức ăn

sự cạn kiệt lương thực

ENGLISH

food scarcity

  
NOUN

/fuːd ˈskeəsəti/

food shortage

Sự khan hiếm thức ăn là tình trạng khi nguồn cung thực phẩm có sẵn trong một khu vực cụ thể hoặc trên toàn cầu không đủ đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của dân số, dẫn đến tình trạng đói và suy dinh dưỡng.

Ví dụ

1.

Ngôi làng trải qua sự khan hiếm thức ăn trong đợt hạn hán.

The village experienced food scarcity during the drought.

2.

Một số khu vực trên thế giới vẫn đang phải hứng chịu sự khan hiếm thức ăn.

Some regions in the world still suffer from food scarcity.

Ghi chú

Cùng học một số cụm từ đồng nghĩa với food scarcity nha! - Food Shortage = Food Insufficiency = Food Deficiency = Food Deprivation (sự cạn kiệt, thiếu hụt lương thực) - Hunger Crisis (khủng hoảng lương thực) - Starvation (sự đói khát) - Famine (nạn đói trên diện rộng)