VIETNAMESE

sự khám xét

việc lục soát

word

ENGLISH

Search

  
NOUN

/sɜːʧ/

inspection

Từ "sự khám xét" là hành động kiểm tra kỹ lưỡng một khu vực hoặc cá nhân để tìm kiếm thông tin hoặc vật chứng liên quan.

Ví dụ

1.

Cảnh sát đã tiến hành khám xét nơi ở của nghi phạm.

The police conducted a search of the suspect’s residence.

2.

Việc khám xét phải được thực hiện với sự ủy quyền pháp lý hợp lệ.

Searches must be conducted with proper legal authorization.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Search nhé! check Inspection – Kiểm tra Phân biệt: Inspection thường được sử dụng khi nói về kiểm tra chi tiết để xác minh một vấn đề cụ thể, thường là kỹ thuật hoặc pháp lý. Ví dụ: The inspection revealed safety violations in the workplace. (Việc kiểm tra đã phát hiện vi phạm an toàn tại nơi làm việc.) check Investigation – Điều tra Phân biệt: Investigation tập trung vào việc thu thập thông tin và phân tích, thường trong bối cảnh pháp lý hoặc khoa học. Ví dụ: The investigation uncovered new evidence about the case. (Cuộc điều tra đã phát hiện bằng chứng mới về vụ án.) check Examination – Xem xét kỹ lưỡng Phân biệt: Examination nhấn mạnh vào việc xem xét cẩn thận để tìm ra vấn đề hoặc xác nhận thông tin. Ví dụ: The examination of the suspect’s belongings yielded no significant findings. (Việc xem xét kỹ lưỡng đồ đạc của nghi phạm không mang lại phát hiện đáng kể.)