VIETNAMESE
sự xét xử
phán xử, phán quyết
ENGLISH
adjudication
/əˌdʒuːdɪˈkeɪʃən/
judgment
"Sự xét xử" là quá trình đưa ra phán quyết hoặc quyết định về một vụ việc trong tòa án hoặc theo luật pháp.
Ví dụ
1.
Quá trình xét xử kéo dài nhiều tháng.
The adjudication process took several months.
2.
Việc xét xử đã giải quyết tranh chấp pháp lý.
Adjudication resolved the legal dispute.
Ghi chú
Từ Adjudication là một từ vựng thuộc lĩnh vực tư pháp và tố tụng. “Sự xét xử” là quá trình mà tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền ra quyết định giải quyết tranh chấp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Judicial ruling – Phán quyết của tòa án Ví dụ: The court issued an adjudication or judicial ruling after reviewing the evidence. (Tòa án đưa ra phán quyết sau khi xem xét các bằng chứng.) Legal judgment – Quyết định pháp lý Ví dụ: The legal judgment was made through formal adjudication by a panel of judges. (Quyết định pháp lý được đưa ra thông qua quy trình xét xử chính thức của hội đồng thẩm phán.) Dispute resolution – Giải quyết tranh chấp Ví dụ: Adjudication is one form of dispute resolution used in both civil and commercial law. (Xét xử là một hình thức giải quyết tranh chấp được sử dụng trong cả luật dân sự và thương mại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết