VIETNAMESE

sự khai quật

sự đào bới, sự khai thác

word

ENGLISH

excavation

  
NOUN

/ˌɛkskəˈveɪʃən/

digging, unearthing

“Sự khai quật” là quá trình đào bới và khám phá các hiện vật hoặc cấu trúc ẩn dưới lòng đất.

Ví dụ

1.

Sự khai quật đã phát hiện ra các hiện vật cổ đại bị chôn vùi hàng thế kỷ.

The excavation revealed ancient artifacts buried for centuries.

2.

Khu vực khai quật này là một phần quan trọng của nghiên cứu lịch sử.

This excavation site is an important part of historical research.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Excavation nhé! check Excavate (Verb) - Khai quật, đào bới Ví dụ: Workers excavated the site to search for artifacts. (Công nhân khai quật địa điểm để tìm kiếm cổ vật.) check Excavated (Adjective) - Đã được khai quật Ví dụ: The excavated soil was used for analysis. (Đất đã khai quật được sử dụng để phân tích.) check Excavator (Noun) - Máy xúc, người khai quật Ví dụ: The excavator dug through the rock quickly. (Máy xúc đào nhanh qua lớp đá.)