VIETNAMESE

sự kết tội

sự tuyên án

word

ENGLISH

Conviction

  
NOUN

/kənˈvɪkʃən/

guilty verdict

Từ "sự kết tội" là việc tuyên bố một cá nhân có tội sau quá trình xét xử tại tòa án.

Ví dụ

1.

Sự kết tội dựa trên các bằng chứng quan trọng được trình bày trong phiên tòa.

The conviction was based on substantial evidence presented during the trial.

2.

Sự kết tội phải được hỗ trợ bởi bằng chứng rõ ràng và thuyết phục.

Convictions must be supported by clear and convincing evidence.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Conviction nhé! check Guilty verdict – Phán quyết có tội Phân biệt: Guilty verdict nhấn mạnh vào kết quả xét xử tuyên bố bị cáo có tội. Ví dụ: The jury delivered a guilty verdict after deliberation. (Bồi thẩm đoàn đã đưa ra phán quyết có tội sau khi cân nhắc.) check Judicial ruling – Phán quyết của tòa án Phân biệt: Judicial ruling chỉ quyết định của tòa án sau quá trình xét xử. Ví dụ: The judicial ruling confirmed the defendant’s guilt. (Phán quyết của tòa án xác nhận sự phạm tội của bị cáo.) check Sentence declaration – Tuyên án Phân biệt: Sentence declaration nhấn mạnh vào bản án được công bố bởi thẩm phán. Ví dụ: The sentence declaration outlined the punishment for the crime. (Tuyên án nêu rõ hình phạt cho tội danh.)