VIETNAMESE
sự kết tinh
sự tạo tinh thể, sự đông đặc
ENGLISH
crystallization
/ˌkrɪstəlaɪˈzeɪʃən/
solidification, crystal formation
“Sự kết tinh” là quá trình chuyển từ trạng thái lỏng hoặc khí sang trạng thái rắn có cấu trúc tinh thể.
Ví dụ
1.
Sự kết tinh cải thiện chất lượng của các sản phẩm dược phẩm.
Crystallization improves the quality of pharmaceutical products.
2.
Phương pháp kết tinh này được sử dụng rộng rãi trong sản xuất đường.
This crystallization method is widely used in sugar production.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Crystallization nhé!
Crystallize (Verb) - Kết tinh
Ví dụ:
The solution crystallized as it cooled.
(Dung dịch kết tinh khi nguội.)
Crystallized (Adjective) - Đã được kết tinh
Ví dụ:
The crystallized sugar is easy to store.
(Đường đã kết tinh dễ dàng bảo quản.)
Crystal (Noun) - Tinh thể
Ví dụ:
The crystals formed in a geometric pattern.
(Các tinh thể hình thành theo một mẫu hình học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết