VIETNAMESE
sự kết hạch
sự hình thành hạt, sự nảy mầm
ENGLISH
nucleation
/ˌnjuːklɪˈeɪʃən/
crystal formation, germination
“Sự kết hạch” là quá trình hình thành và phát triển của hạt nhân hoặc tinh thể từ một chất lỏng hoặc khí.
Ví dụ
1.
Sự kết hạch rất quan trọng trong quá trình phát triển tinh thể.
Nucleation is critical in crystal growth processes.
2.
Quá trình kết hạch này đảm bảo sự hình thành các tinh thể tinh khiết.
This nucleation process ensures the formation of pure crystals.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ nucleation nhé!
Nucleate (verb) - Tạo hạt nhân, hình thành mầm
Ví dụ:
Crystals nucleated around impurities in the solution.
(Các tinh thể hình thành mầm xung quanh tạp chất trong dung dịch.)
Nucleated (adjective) - Có nhân hoặc được hình thành nhân
Ví dụ:
The nucleated droplets grew rapidly.
(Các giọt có nhân phát triển nhanh chóng.)
Nucleator (noun) - Chất tạo nhân
Ví dụ:
The nucleator aids in the formation of particles.
(Chất tạo nhân hỗ trợ hình thành các hạt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết