VIETNAMESE

sự hủy diệt hàng loạt

word

ENGLISH

mass destruction

  
NOUN

/ˈmæs dɪˈstrʌkʃən/

devastation, annihilation

“Sự hủy diệt hàng loạt” là hiện tượng tiêu diệt lớn về sinh mạng hoặc vật chất trên diện rộng.

Ví dụ

1.

Sự hủy diệt hàng loạt xảy ra do trận động đất.

Mass destruction was caused by the earthquake.

2.

Vũ khí hủy diệt hàng loạt đe dọa toàn cầu.

Weapons of mass destruction pose global threats.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Destruction nhé! check Devastation – Sự tàn phá, hủy diệt Phân biệt: Devastation thường chỉ sự hủy hoại nghiêm trọng, đặc biệt là do thiên tai hoặc chiến tranh. Nó mang tính hình ảnh và cảm xúc mạnh hơn destruction. Ví dụ: The tsunami left a trail of devastation along the coastline. (Sóng thần để lại một con đường tàn phá dọc bờ biển.) check Annihilation – Sự tiêu diệt hoàn toàn Phân biệt: Annihilation chỉ sự tiêu diệt hoàn toàn, thường ám chỉ việc xóa sổ không còn dấu vết. Nó mạnh hơn destruction về mức độ triệt để. Ví dụ: The nuclear explosion caused the annihilation of the entire city. (Vụ nổ hạt nhân đã gây ra sự tiêu diệt hoàn toàn của cả thành phố.) check Demolition – Sự phá hủy, tháo dỡ Phân biệt: Demolition thường được sử dụng để nói về việc phá dỡ các công trình, tòa nhà có chủ đích, không phải do tự nhiên hay tai họa. Ví dụ: The demolition of the old factory made way for a new park. (Việc phá dỡ nhà máy cũ đã nhường chỗ cho một công viên mới.) check Ruin – Sự đổ nát, tàn tích Phân biệt: Ruin thường chỉ trạng thái đổ nát, hoang tàn của một công trình hoặc tình trạng hủy hoại về tinh thần, tài chính. Ví dụ: The ancient ruins are a popular tourist attraction. (Những tàn tích cổ đại là một điểm thu hút khách du lịch phổ biến.) check Collapse – Sự sụp đổ Phân biệt: Collapse nhấn mạnh sự sụp đổ nhanh chóng, thường được dùng cho các cấu trúc, hệ thống hoặc tổ chức. Ví dụ: The economic collapse left millions unemployed. (Sự sụp đổ kinh tế đã khiến hàng triệu người thất nghiệp.) check Wreckage – Sự đổ nát, phần còn lại sau hủy hoại Phân biệt: Wreckage đề cập đến các mảnh vỡ hoặc phần còn lại sau khi xảy ra sự hủy hoại, thường là từ tai nạn hoặc thảm họa. Ví dụ: Divers found the wreckage of the ship on the ocean floor. (Các thợ lặn đã tìm thấy phần còn lại của con tàu dưới đáy đại dương.)