VIETNAMESE

sự hợp pháp hóa

sự công nhận hợp pháp

word

ENGLISH

Legalization

  
NOUN

/ˌliːɡəlaɪˈzeɪʃən/

validation

Từ "sự hợp pháp hóa" là quá trình công nhận một hành động, sự kiện hoặc tài liệu là hợp pháp theo quy định của pháp luật.

Ví dụ

1.

Sự hợp pháp hóa của hợp đồng đã được hoàn tất vào tuần trước.

The legalization of the contract was completed last week.

2.

Sự hợp pháp hóa đảm bảo tuân thủ các quy định của chính phủ.

Legalization ensures compliance with government regulations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Legalization nhé! check Validation – Xác nhận tính hợp pháp Phân biệt: Validation nhấn mạnh vào việc công nhận hợp pháp một hành động hoặc tài liệu. Ví dụ: Validation of the agreement was completed last week. (Xác nhận tính hợp pháp của thỏa thuận đã được hoàn tất vào tuần trước.) check Authorization – Sự cấp phép Phân biệt: Authorization tập trung vào việc cấp quyền hợp pháp để thực hiện một hành động. Ví dụ: Authorization is required to legalize international transactions. (Sự cấp phép là cần thiết để hợp pháp hóa các giao dịch quốc tế.) check Legitimization – Sự hợp thức hóa Phân biệt: Legitimization chỉ sự công nhận hợp pháp theo quy trình cụ thể. Ví dụ: Legitimization of the process ensures compliance with regulations. (Sự hợp thức hóa quy trình đảm bảo tuân thủ các quy định.)