VIETNAMESE

hợp pháp hóa lãnh sự

chứng nhận lãnh sự, hợp thức hóa lãnh sự

word

ENGLISH

consular legalization

  
NOUN

/ˈkɒnsjʊlər ˌliːɡəlɪˈzeɪʃən/

consular validation

"Hợp pháp hóa lãnh sự" là việc xác nhận giấy tờ được sử dụng hợp pháp ở nước ngoài.

Ví dụ

1.

Nộp tài liệu để hợp pháp hóa lãnh sự tại đại sứ quán.

Submit documents for consular legalization at the embassy.

2.

Hợp pháp hóa đảm bảo tài liệu được công nhận quốc tế.

Legalization ensures documents are recognized internationally.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ legalization khi nói hoặc viết nhé! check Legalization of documentsHợp pháp hóa tài liệu Ví dụ: Legalization of documents is required for international use. (Hợp pháp hóa tài liệu là bắt buộc để sử dụng quốc tế.) check Legalization of marriageHợp pháp hóa hôn nhân Ví dụ: The legalization of marriage was celebrated nationwide. (Hợp pháp hóa hôn nhân đã được tổ chức trên toàn quốc.) check Legalization processQuá trình hợp pháp hóa Ví dụ: The legalization process can be time-consuming. (Quá trình hợp pháp hóa có thể mất nhiều thời gian.)