VIETNAMESE

sự hòa hợp

sự hòa thuận

ENGLISH

harmony

  
NOUN

/ˈhɑrməni/

Sự hòa hợp là khả năng cùng hành động một cách hiệu quả, không xảy ra xích mích hay mâu thuẫn.

Ví dụ

1.

Gia đình đang sống trong sự hòa hợp.

The family is living in harmony.

2.

Họ cố gắng thúc đẩy sự hòa hợp giữa các nhóm người khác nhau.

They try to foster harmony between different groups of people.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cách diễn đạt liên quan đến harmony nha! - Live in harmony (sống hòa hợp): The two families live in harmony. (Hai gia đình sống hòa hợp với nhau.) - Maintain harmony (duy trì hòa hợp): The musician is working to maintain the harmony in the orchestra. (Nhạc sĩ đang làm việc để duy trì hòa hợp trong dàn nhạc.) - Out of harmony (không hòa hợp): The two countries are out of harmony on the issue of trade. (Hai nước không đồng thuận về vấn đề thương mại.)