VIETNAMESE

sự hội tụ

sự tụ hội

word

ENGLISH

convergence

  
NOUN

/kənˈvɜːrdʒəns/

merging, intersection

“Sự hội tụ” là hiện tượng các dòng hoặc vật thể di chuyển về cùng một điểm hoặc vị trí.

Ví dụ

1.

Sự hội tụ của các con sông tạo thành một đồng bằng lớn.

The convergence of rivers created a large delta.

2.

Sự hội tụ của các ý tưởng dẫn đến một phát minh mới.

The convergence of ideas led to a new invention.

Ghi chú

Sự hội tụ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Sự hội tụ nhé! check Nghĩa 1: Sự tập trung của các dòng hoặc vật thể tại một điểm. Tiếng Anh: Convergence Ví dụ: The convergence of the two rivers formed a delta. (Sự hội tụ của hai con sông hình thành một đồng bằng.) check Nghĩa 2: Sự tập hợp các yếu tố hoặc ý tưởng dẫn đến một kết quả cụ thể. Tiếng Anh: Gathering Ví dụ: The gathering of experts helped solve the problem quickly. (Sự hội tụ của các chuyên gia đã giúp giải quyết vấn đề nhanh chóng.)