VIETNAMESE

sự hội tụ

ngột ngạt

word

ENGLISH

convergence

  
ADJ

/ˈskɔː.tʃɪŋ/

sweltering

Nóng bức là trạng thái nhiệt độ cao, gây khó thở hoặc bức bối.

Ví dụ

1.

Nóng bức làm không thể chịu nổi khi ra ngoài.

The scorching heat made it unbearable to go outside.

2.

Chúng tôi hủy kế hoạch vì thời tiết nóng bức.

We canceled our plans due to the scorching weather.

Ghi chú

Sự hội tụ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Sự hội tụ nhé! check Nghĩa 1: Sự tập trung của các dòng hoặc vật thể tại một điểm. Tiếng Anh: Convergence Ví dụ: The convergence of the two rivers formed a delta. (Sự hội tụ của hai con sông hình thành một đồng bằng.) check Nghĩa 2: Sự tập hợp các yếu tố hoặc ý tưởng dẫn đến một kết quả cụ thể. Tiếng Anh: Gathering Ví dụ: The gathering of experts helped solve the problem quickly. (Sự hội tụ của các chuyên gia đã giúp giải quyết vấn đề nhanh chóng.)