VIETNAMESE

Sự lĩnh hội

sự hiểu biết, thấu hiểu

word

ENGLISH

comprehension

  
NOUN

/ˌkɑːmprɪˈhɛnʃən/

understanding

Sự lĩnh hội là quá trình hiểu biết, tiếp thu kiến thức hoặc thông tin từ một nguồn nào đó.

Ví dụ

1.

Sự lĩnh hội chủ đề của anh ấy rất xuất sắc.

His comprehension of the topic is excellent.

2.

Sự lĩnh hội là chìa khóa để học tập.

Comprehension is key to learning.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Comprehension nhé! check Understanding – Sự hiểu biết Phân biệt: Understanding có nghĩa là khả năng hiểu và nhận thức về thông tin. Comprehension thường nhấn mạnh vào việc hiểu rõ, đặc biệt trong các tình huống học thuật hoặc nghiên cứu. Ví dụ: His understanding of the topic was impressive. (Sự hiểu biết của anh ấy về chủ đề này thật ấn tượng.) check Grasp – Sự nắm bắt Phân biệt: Grasp có nghĩa là việc hiểu hoặc nhận thức một cách sâu sắc, đặc biệt là về khái niệm hoặc thông tin khó. Comprehension nhấn mạnh việc hiểu tổng quát và dễ dàng hơn. Ví dụ: She quickly grasped the concept of quantum physics. (Cô ấy nhanh chóng nắm bắt được khái niệm vật lý lượng tử.) check Perception – Sự nhận thức Phân biệt: Perception nhấn mạnh vào khả năng cảm nhận và đánh giá thông tin từ các giác quan, trong khi comprehension liên quan đến việc hiểu biết một cách rõ ràng và có hệ thống. Ví dụ: Her perception of the situation was different from mine. (Cách cô ấy nhận thức về tình huống khác với của tôi.)