VIETNAMESE

nhà sử học

word

ENGLISH

historian

  
NOUN

/hɪˈstɔːriənz/

chronicler

"Nhà sử học" là người chuyên nghiên cứu về quá khứ, bao gồm các sự kiện, nhân vật và biến động lịch sử. Họ sử dụng các nguồn tài liệu như văn bản, di vật, và truyền miệng để thu thập thông tin và xây dựng lại quá khứ.

Ví dụ

1.

Các nhà sử học đã cung cấp các thông tin chi tiết về sự kiện này.

The historians provided detailed accounts of the event.

2.

Các nhà sử học tương lai sẽ nghiên cứu sâu rộng về thời đại này.

Future historians will study this era extensively.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Historian nhé! History (noun) – Lịch sử Ví dụ: The country has a long and rich history. (Đất nước này có một lịch sử lâu đời và phong phú.) Historical (adjective) – Liên quan đến lịch sử Ví dụ: This book provides a detailed historical account of the war. (Cuốn sách này cung cấp một tường thuật chi tiết về cuộc chiến trong lịch sử.) Historic (adjective) – Có tính lịch sử, quan trọng trong lịch sử Ví dụ: The signing of the treaty was a historic event. (Việc ký kết hiệp ước là một sự kiện có ý nghĩa lịch sử.) Historically (adverb) – Một cách có liên quan đến lịch sử Ví dụ: Historically, this city was an important trade center. (Về mặt lịch sử, thành phố này từng là một trung tâm thương mại quan trọng.)