VIETNAMESE

sự hóa gỉ

word

ENGLISH

rusting

  
ADJ

/ˌiːkwɪˈpoʊtənʃəl/

“Đẳng điện” là trạng thái có điện thế không đổi trong một hệ thống.

Ví dụ

1.

Các đường đẳng điện rất hữu ích trong vật lý.

Equipotential lines are useful in physics.

2.

Bề mặt được coi là đẳng điện.

The surface is considered equipotential.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rusting nhé! check Corrosion – Sự ăn mòn Phân biệt: Corrosion mang nghĩa rộng hơn, chỉ sự ăn mòn không chỉ ở kim loại mà còn ở các vật liệu khác như bê tông hoặc đá, trong khi rusting chỉ ăn mòn sắt hoặc hợp kim của nó. Ví dụ: Corrosion weakened the foundation of the bridge. (Sự ăn mòn làm yếu đi nền móng của cây cầu.) check Oxidation – Sự oxy hóa Phân biệt: Oxidation là quá trình hóa học trong đó một chất mất electron, và rusting là một dạng cụ thể của quá trình oxidation xảy ra trên bề mặt kim loại, chủ yếu là sắt. Ví dụ: The oxidation of the metal created a layer of oxide. (Quá trình oxy hóa kim loại tạo ra một lớp oxit.)