VIETNAMESE

sự hóa đặc

word

ENGLISH

condensation

  
NOUN

/ˈprɛʃər/

strain, force

“Sức ép” là lực tác động lên một vật thể hoặc áp lực về tinh thần, tâm lý.

Ví dụ

1.

Sức ép từ công việc ảnh hưởng đến sức khỏe của anh ấy.

The pressure from work affected his health.

2.

Huyết áp cao là một vấn đề sức khỏe phổ biến.

High blood pressure is a common health issue.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Condensation nhé! check Liquefaction – Sự hóa lỏng Phân biệt: Liquefaction thường được dùng để chỉ quá trình chuyển đổi một chất từ thể rắn hoặc khí thành lỏng dưới tác động của nhiệt độ hoặc áp suất, trong khi condensation thường ám chỉ việc ngưng tụ hơi nước trong không khí. Ví dụ: The liquefaction of gas requires extreme cooling. (Sự hóa lỏng khí đòi hỏi làm lạnh cực độ.) check Precipitation – Sự kết tủa/Hiện tượng mưa Phân biệt: Precipitation chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh hóa học hoặc khí tượng học, để chỉ việc chất rắn hoặc lỏng tách ra khỏi dung dịch, hoặc mưa rơi xuống mặt đất, khác với condensation là ngưng tụ hơi nước thành giọt. Ví dụ: The precipitation of minerals forms crystals. (Sự kết tủa của khoáng chất tạo thành tinh thể.)