VIETNAMESE
sự hóa đặc
ENGLISH
condensation
/ˌkɒndɛnˈseɪʃən/
liquefaction
“Sự hóa đặc” là quá trình chuyển từ trạng thái khí sang trạng thái lỏng.
Ví dụ
1.
Sự hóa đặc trên kính là do độ ẩm.
The condensation on the glass was due to humidity.
2.
Sự hóa đặc xảy ra khi không khí ấm gặp bề mặt lạnh.
Condensation occurs when warm air meets a cold surface.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Condensation nhé!
Liquefaction – Sự hóa lỏng
Phân biệt:
Liquefaction thường được dùng để chỉ quá trình chuyển đổi một chất từ thể rắn hoặc khí thành lỏng dưới tác động của nhiệt độ hoặc áp suất, trong khi condensation thường ám chỉ việc ngưng tụ hơi nước trong không khí.
Ví dụ:
The liquefaction of gas requires extreme cooling.
(Sự hóa lỏng khí đòi hỏi làm lạnh cực độ.)
Precipitation – Sự kết tủa/Hiện tượng mưa
Phân biệt:
Precipitation chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh hóa học hoặc khí tượng học, để chỉ việc chất rắn hoặc lỏng tách ra khỏi dung dịch, hoặc mưa rơi xuống mặt đất, khác với condensation là ngưng tụ hơi nước thành giọt.
Ví dụ:
The precipitation of minerals forms crystals.
(Sự kết tủa của khoáng chất tạo thành tinh thể.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết