VIETNAMESE

hơ hớ

rõ ràng, dễ thấy

word

ENGLISH

Plainly visible

  
ADJ

/ˈpleɪnli ˈvɪzəbl/

Clearly seen, Easily noticeable

“Hơ hớ” là trạng thái rõ ràng, lộ rõ ra một cách không che giấu.

Ví dụ

1.

Sai lầm hiện lên hơ hớ trong báo cáo.

The mistake was plainly visible in the report.

2.

Những lỗi hơ hớ cần được sửa chữa ngay lập tức.

Plainly visible flaws need immediate correction.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Plainly visible (dịch từ “hơ hớ”) nhé! check Clearly exposed - Lộ rõ Phân biệt: Clearly exposed là cụm đồng nghĩa trực tiếp với plainly visible, dùng khi thứ gì đó hiện ra rõ ràng không che giấu được. Ví dụ: The wound was clearly exposed through the torn shirt. (Vết thương lộ hơ hớ qua lớp áo rách.) check Out in the open - Phơi bày ra Phân biệt: Out in the open là thành ngữ phổ biến mang nghĩa “rõ như ban ngày”, tương đương với plainly visible. Ví dụ: The secret was now out in the open. (Bí mật bị lộ hơ hớ ra rồi.) check In plain sight - Rõ mồn một Phân biệt: In plain sight là cụm diễn đạt hình ảnh, thường dùng trong văn miêu tả — tương đương plainly visible. Ví dụ: The mistake was in plain sight but no one noticed. (Lỗi sai lộ hơ hớ mà không ai thấy.)