VIETNAMESE
một phần nào đó
đôi chút, một phần nhỏ
ENGLISH
To some extent
/tə sʌm ɪkˈstɛnt/
Partially
Một phần nào đó là chỉ một lượng hoặc mức độ không cụ thể.
Ví dụ
1.
Anh ấy chịu trách nhiệm một phần nào đó cho lỗi lầm.
He is responsible to some extent for the mistake.
2.
Kế hoạch thành công một phần nào đó.
The plan succeeded to some extent.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của to some extent nhé!
Partially – Một phần nào đó
Phân biệt:
Partially nhấn mạnh sự không hoàn toàn, chỉ đạt được một phần.
Ví dụ:
The project was only partially completed due to time constraints.
(Dự án chỉ được hoàn thành một phần do hạn chế về thời gian.)
In some ways – Ở một vài khía cạnh
Phân biệt:
In some ways dùng để nói rằng điều gì đó đúng trong một số trường hợp nhất định.
Ví dụ:
In some ways, this plan is better than the previous one.
(Ở một vài khía cạnh, kế hoạch này tốt hơn kế hoạch trước.)
Moderately – Một cách vừa phải, không hoàn toàn
Phân biệt:
Moderately nhấn mạnh mức độ trung bình, không quá nhiều hoặc ít.
Ví dụ:
He was moderately successful in his career.
(Anh ấy đã thành công ở mức độ vừa phải trong sự nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết