VIETNAMESE
sự hàn
liên kết kim loại, gắn kết
ENGLISH
welding
/ˈwɛldɪŋ/
joining, soldering
“Sự hàn” là quá trình kết nối hai hoặc nhiều vật liệu bằng nhiệt hoặc áp lực.
Ví dụ
1.
Sự hàn là một quá trình cần thiết trong gia công kim loại.
Welding is an essential process in metal fabrication.
2.
Kỹ thuật hàn này đảm bảo mối nối chắc chắn và bền.
This welding technique ensures a strong and durable joint.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Welding nhé!
Weld (verb) - Hàn
Ví dụ:
The workers welded the steel beams together.
(Các công nhân đã hàn các thanh thép lại với nhau.)
Welded (adj) - Đã được hàn
Ví dụ:
The welded joints are strong and durable.
(Các mối hàn rất chắc chắn và bền bỉ.)
Weldability (noun) - Khả năng hàn được
Ví dụ:
This metal has excellent weldability for construction.
(Kim loại này có khả năng hàn rất tốt cho xây dựng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết